Characters remaining: 500/500
Translation

bất lợi

Academic
Friendly

Từ "bất lợi" trong tiếng Việt có nghĩakhông lợi, không thuận lợi. Khi một tình huống hoặc điều kiện nào đó được mô tả "bất lợi", điều đó có nghĩa không giúp ích, thậm chí có thể gây khó khăn hoặc cản trở cho ai đó hoặc một việc đó.

Định nghĩa:
  • Bất lợi (tính từ): Không lợi, không thuận lợi.
  • dụ: "Tình hình kinh tế hiện tại đang gặp nhiều bất lợi."
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Trong cuộc thi, thời tiết xấu đã tạo ra nhiều bất lợi cho các thí sinh."
    • "Việc không đủ thời gian chuẩn bị một bất lợi lớn cho đội bóng."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Các doanh nghiệp nhỏ thường phải đối mặt với nhiều bất lợi so với các tập đoàn lớn."
    • "Mặc dù đã cố gắng hết sức, nhưng những chính sách mới vẫn mang lại bất lợi cho người lao động."
Các cách sử dụng khác:
  • "Bất lợi" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như kinh doanh, thể thao, học tập, cuộc sống hàng ngày.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "tình huống bất lợi," "điều kiện bất lợi."
Các từ đồng nghĩa:
  • Khó khăn: Tình huống hoặc điều kiện gây trở ngại.
  • Thiệt thòi: Không được lợi ích như mong muốn.
  • Cản trở: Làm cho việc đó không diễn ra thuận lợi.
Từ gần giống:
  • Lợi: Ngược nghĩa với "bất lợi", có nghĩa lợi, thuận lợi.
  • Bất cập: Không đủ, không đáp ứng yêu cầu, mặc dù không hoàn toàn giống nhưng cũng mang ý nghĩa không thuận lợi trong một số tình huống.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "bất lợi," bạn nên chú ý tới ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hoặc người đọc có thể hiểu ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
  • "Bất lợi" thường được sử dụng trong những tình huống sự so sánh giữa hai hay nhiều yếu tố cần thiết để nhấn mạnh sự thiếu lợi ích.
  1. tt. Không lợi, không thuận lợi: Tình hình ngày một bất lợi gặp những điều kiện bất lợi.

Comments and discussion on the word "bất lợi"